--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ heating chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pudgy
:
mập lùn
+
trùm
:
chieftain, magnate
+
cần yếu
:
Indispensable and important, essentialđiều kiện cần yếuan essential condition, a sine qua non condition
+
bull session
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc thảo luận trong nhóm nhỏ, cuộc toạ đàm thân mật trong nhóm nhỏ
+
crisscrossed
:
chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau