--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hell on earth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mở màn
:
to raise the curtain, to begin
+
chuyển vần
:
Vicissitude, whirligigcon tạo chuyển vầnthe whirligig of nature
+
bách bộ
:
to go for a stroll, to go for a constitutional, to go for a walk
+
đỗ đạt
:
Pass examinations, graduate (nói khái quát)Học nhưng không mong đỗ đạt gìTo study without any hope of passing examinations
+
parietal
:
(giải phẫu) (thuộc) đỉnhparietal bones xương đỉnh