chuyển vần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyển vần+
- Vicissitude, whirligig
- con tạo chuyển vần
the whirligig of nature
- con tạo chuyển vần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyển vần"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuyển vần":
chuyên viên chuyển vần chuyện vãn - Những từ có chứa "chuyển vần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 610