--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hoaxer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khu vực
:
Zone, areaKhu vực hành chínhAn administrative zoneKhu vực đồng đô laThe dollar zoneKhu vực ảnh hửơngThe zone of influence, the sphere of influence
+
oán trách
:
complain angrilly
+
bạo dạn
:
Boldăn nói bạo dạnto behave boldly in speech
+
cà tím
:
như cà dái dê
+
phân xanh
:
Green manure