khu vực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khu vực+
- Zone, area
- Khu vực hành chính
An administrative zone
- Khu vực đồng đô la
The dollar zone
- Khu vực ảnh hửơng
The zone of influence, the sphere of influence
- Khu vực hành chính
Lượt xem: 642