--

khu vực

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khu vực

+  

  • Zone, area
    • Khu vực hành chính
      An administrative zone
    • Khu vực đồng đô la
      The dollar zone
    • Khu vực ảnh hửơng
      The zone of influence, the sphere of influence
Lượt xem: 548