--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hypertensive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhẫy
:
Shiny as with greaseĂn thịt mỡ nhẫy moiTo have lips shiny (with grease) from greasy foodsĐen nhẫyBlack and shiny as with grease
+
ai oán
:
Plaintivegiọng ai oánplaintive voicetiếng khóc than ai oánplaintive lamentations
+
ca ra
:
CaratVàng 24 ca ra24 carat gold, pure gold
+
unholy
:
không linh thiêng