--

nhẫy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẫy

+  

  • Shiny as with grease
    • Ăn thịt mỡ nhẫy moi
      To have lips shiny (with grease) from greasy foods
    • Đen nhẫy
      Black and shiny as with grease
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẫy"
Lượt xem: 466