nhẫy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẫy+
- Shiny as with grease
- Ăn thịt mỡ nhẫy moi
To have lips shiny (with grease) from greasy foods
- Đen nhẫy
Black and shiny as with grease
- Ăn thịt mỡ nhẫy moi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẫy"
Lượt xem: 456