--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hypoadrenocorticism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phủ dụ
:
(từ cũ) Snoothe, placatePhủ dụ dân chúngTo placate the masses
+
forced march
:
(quân sự) cuộc hành quân cấp tốc
+
pudge
:
(thông tục) người mập lùn; thú mập lùn
+
quavering
:
rung rung (tiếng nói...)
+
ngượng
:
ashamed