--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
quavering
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quavering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quavering
Phát âm : /'kweivəriɳ/
+ tính từ
rung rung (tiếng nói...)
láy rền (giọng hát)
Lượt xem: 394
Từ vừa tra
+
quavering
:
rung rung (tiếng nói...)
+
ngượng
:
ashamed
+
gối loan
:
(từ cũ; nghĩa cũ,văn chương) Wedded oair's pillows, bridal pillows
+
bespectacled
:
đeo kính
+
at
:
ở tại (chỉ vị trí)at Haiduong ở Hải dươngat school ở trườngat home ở nhàat the meeting ở cuộc họpat a depth of six meters ở độ sâu sáu métat the butcher's ở cửa hàng thịt