--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ in question(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sick-list
:
(quân, hải...) danh sách người ốmto be on the sick-list bị ốm
+
clamminess
:
trạng thái lạnh và ẩm ướt
+
monetise
:
đúc thành tiền
+
electrostatic field
:
điện trường
+
gnash
:
nghiến (răng)to gnash one's teeth nghiến răng (vì giận)