sick-list
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sick-list
Phát âm : /'sik'list/
+ danh từ
- (quân, hải...) danh sách người ốm
- to be on the sick-list
bị ốm
- to be on the sick-list
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sick-list"
Lượt xem: 301