--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ inurn chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lăn tay
:
to press one's finger print on
+
brotherliness
:
tính chất anh em; tình anh em
+
xấc
:
impolite
+
mossy
:
phủ đầy rêu, có rêu
+
đượm
:
Catch fire easily, be easily set on fireCủi này rất đượm This firewood catches fire very easily.Be fervent, be ardentMối tình đượmA fervent love