đượm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đượm+
- Catch fire easily, be easily set on fire
- Củi này rất đượm This firewood catches fire very easily.
Be fervent, be ardent
- Mối tình đượm
A fervent love
- Củi này rất đượm This firewood catches fire very easily.
- Be pervaded with
- Chiếc áo đượm mùi phấn
A dress pervaded with the scent of face powder
- Chiếc áo đượm mùi phấn
- Be soaked with
- Chiếc áo lót đượm mồ hôi
A singlet soaked with sweat (profuse with sweat)
- Chiếc áo lót đượm mồ hôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đượm"
Lượt xem: 383