--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ laissez-faire economy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
động vật
:
Animal
+
cận đại
:
Modern timesử cận đạimodern history
+
đầu thai
:
Reincarnate
+
nói khó
:
Expatiate (elaborate) on one's diffcultiesNói khó để vay tiềnTo expatiate on one's diffculties and borrow money
+
after-care
:
sự trông nom chăm sóc sau thời gian điều trị