nói khó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói khó+
- Expatiate (elaborate) on one's diffculties
- Nói khó để vay tiền
To expatiate on one's diffculties and borrow money
- Nói khó để vay tiền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói khó"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nói khó":
nhi khoa nói khó nối khố nội khoa nội khóa - Những từ có chứa "nói khó" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
riddle double talk tall jargon unmanageableness dyslogia unmanageable kittle difficult double dutch more...
Lượt xem: 468