--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ latent hostility chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chuồi
:
To glidecon cá chuồi xuống aothe fish glided into the pond
+
khoáng dật
:
(văn chương) LeisuredCuộc đời khoáng dậtA leisured life
+
lưu dụng
:
Keep for use, keep in office (from a former regime)công chức lưu dụngCivil servants kept in office from a former regime