--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ life history chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nông nghiệp
:
Agriculture, farmingBộ nông nghiệpMinistry of Agriculture
+
sáng dạ
:
tính từ quick-wittedCậu ta là một học sinh sáng dạHe's a quick-minded pupil
+
tảng sáng
:
dawn, early morning
+
tạo lập
:
to establish, to set up
+
nhân công
:
Manpower, handSự thiếu nhân côngThe shortage of manpowerNhà máy tuyển thêm mấy chục nhân côngThe factory took in several scores of hand