--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ luggage carrousel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
niệm
:
Pray under one's breath (in a whisper)Tụng kinh niệm PhậtTo chant prayers and pray under one's breath to Buddha