--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lynchpin chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scabbily
:
hèn hạ, đê tiện
+
imbricated
:
(lá, lá bắc) được xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau
+
quỷ thuật
:
Prestidigitation, conjuring tricksNgười làm trò quỷ thuậtA prestidigitator, a conjurer
+
nằm kềnh
:
SprawlĂn no nằm kềnh ra phảnTo sprawl on the plank-bed after eating one's fill
+
black face
:
người da đen