--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ meadow cress chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fairway
:
luồng nước (cho tàu bè đi lại được); kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển)
+
siêu sinh
:
Siêu sinh tịnh độ to depart from this life and reach serene and pure land
+
mấu
:
notch; tooth
+
giần
:
+
bardolatry
:
sự tôn sùng Xếch-xpia