--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mấu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mấu
+ noun
notch; tooth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mấu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mấu"
:
mau
màu
máu
mẫu
mấu
mếu
miếu
mu
mù
mủ
more...
Những từ có chứa
"mấu"
:
đầu mấu
mấu
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
mấu
:
notch; tooth
+
cruel and unusual punishment
:
hình phạt tàn bạo và bất thường dự liệu ở điều 8 Tu Chính Hiến Pháp.
+
nộm
:
Sweet and sour grated salad
+
chuyên gia
:
Expert, specialist, authoritychuyên gia về cổ sửan authority in ancient historychuyên gia y tếa medical specialist
+
đoan trang
:
Crrect and decentĂn nói đoan trangTo be correcr and decentin one's works and deeds