--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ meat-eating(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quặn
:
writhe in painquặn đau bụngto writhe in pain from a belly-ache
+
char-à-bancs
:
xe khách có ghế dài (để đi tham quan...)
+
hundred-and-fiftieth
:
thứ 150
+
sled
:
xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)
+
hedonist
:
người theo chủ nghĩa khoái lạc