quặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quặn+
- writhe in pain
- quặn đau bụng
to writhe in pain from a belly-ache
- quặn đau bụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quặn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quặn":
quàn quản quán quăn quằn quắn quặn quân quần quẩn more... - Những từ có chứa "quặn":
quằn quặn quặn quặn quẹo quặng - Những từ có chứa "quặn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 488