--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ melanize chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ế
:
do not sell; not saleable
+
decagramme
:
đêcagam
+
danau
:
Dòng sông ở châu Âu dài thứ hai sau sông Vônga, chảy từ tây nam nước Đức ra biển đen
+
beau ideal
:
cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc
+
he's
: