decagramme
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decagramme
Phát âm : /'dekəgræm/ Cách viết khác : (decagramme) /'dekəgræm/
+ danh từ
- đêcagam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decagramme"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decagramme":
decagram decagramme decigram(me) dekagram decigram
Lượt xem: 371