--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ milk tooth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
style
:
cột đồng hồ mặt trời
+
lực lượng
:
froce; strengthlực lượng đặc nhiệmtask force
+
nịt
:
Garter.
+
bay hơi
:
to evaporatenhiệt làm nước bay thành hơiheat evaporates water into steamnước mau bay hơi trong nắngwater soon evaporates in the sunshinechất dễ bay hơia volatile substancesự bay hơievaporation
+
ungentleness
:
tính không hoà nhã, tính thô lỗ, tính thô bạo