--

nịt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nịt

+  

  • Garter.
  • (địa phương) Belt
  • Belt
    • Nịt bụng
      To belt one's belly
  • Fit tightly
    • Mặc nịch ngực khó thở lắm
      When one puts one something which fits tightly on the chest, it is hard to breathe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nịt"
Lượt xem: 408

Từ vừa tra