--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mosquito-net chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nom
:
Take a good look at, peer atNom xem gạo có sạn khôngTake a good look at the rice to see whether there is any grit in it
+
time
:
thời gian, thì giờto lose time mất thì giờto waste time lãng phí thì giờ
+
hingeless
:
không có bản lề
+
bummer
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô công rồi nghề; người làm biếng
+
tốc
:
to turn up (over); to blow up