--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hingeless
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hingeless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hingeless
Phát âm : /'hindʤlis/
+ tính từ
không có bản lề
không có khớp nối
không có chỗ bấu víu, không có chỗ dựa
Lượt xem: 304
Từ vừa tra
+
hingeless
:
không có bản lề
+
bummer
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô công rồi nghề; người làm biếng
+
tốc
:
to turn up (over); to blow up
+
boogie-woogie
:
điệu nhạc bugi-ugi
+
đinh ốc
:
screw