--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ musing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
switch-bar
:
(ngành đường sắt) cột ghi (xe lửa)
+
flowsheet
:
sơ đồ quá trình sản xuất (để tính giá thành)
+
state
:
trạng thái, tình trạnga precarious state of health tình trạng sức khoẻ mong manhin a bad state of repair ở một tình trạng xấu
+
immediate
:
trực tiếpan immediate cause nguyên nhân trực tiếp
+
paddywhack
:
(thông tục) Paddy người Ai-len