--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nor'-west chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sưng húp
:
considerably swell
+
nhờ
:
to commision. to be dependent onthank to; owing to; to resort tọ
+
rằn
:
(địa phương) StripedVải rằnStriped cloth
+
âm thanh
:
Soundâm thanh truyền đi chậm hơn là ánh sángsound travels more slowly than lighttốc độ âm thanhthe speed of soundhàng rào âm thanhsound barriersóng âm thanh, âm basound-wave
+
đầy cữ
:
Having spent one's period of abstinence(người đàn bà sau khi dde?)Seven full days old (con trai); nine full days old (con gái)