--

đầy cữ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầy cữ

+  

  • Having spent one's period of abstinence(người đàn bà sau khi dde?)
    • Seven full days old (con trai); nine full days old (con gái)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đầy cữ"
Lượt xem: 641