--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ occupational group chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phương ngữ
:
Dialect
+
nền nếp
:
groove, orderly routine
+
rạn nứt
:
be harmed; crack
+
chancellor
:
đại pháp quan; quan chưởng ấnthe Lord Chancellor of England; the Lord High Chancellor đại pháp quan Anh
+
chẳng may
:
Unfortunately