--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ opinion poll chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
than cám
:
coal dust
+
embroilment
:
sự làm rối rắm
+
buông xuôi
:
To let (something) run its coursevì chán nản, nên buông xuôiout of weariness, he let things run their coursehai tay buông xuôito drop off, to die
+
fuss-pot
:
(thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít