--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ out to(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
yield stress
:
(kỹ thuật) ứng suất đàn hồi
+
reticulation
:
hình mắc lưới; cấu tạo hình mắc lưới
+
spreader
:
người trải ra, người căng (vải...)
+
cold comfort
:
một chút an ủi, một chút đồng cảm. * o he told me that time heals all wounds but that was cold comfort to meanh ấy nói với tôi rằng thời gian sẽ hàn gắn lại mọi vết thương nhưng đó chỉ là một chút an ủi với tôi.
+
bone-spavin
:
(thú y học) chai chân (ngựa)