spreader
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spreader
Phát âm : /'spredə/
+ danh từ
- người trải ra, người căng (vải...)
- người rải, người truyền bá, người loan truyền (tin đồn...)
- con dao để phết (bơ...)
- máy rải, máy rắc (phân...)
- cái để căng tách ra (không cho hai sợi dây chập vào nhau...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spreader"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spreader":
spratter spreader sub-reader - Những từ có chứa "spreader":
spreader spreader-over spreader-over system
Lượt xem: 404