--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ outside(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bốc đồng
:
(khẩu ngữ) To act like a hothead, to be hotheaded
+
dè
:
to stint To eat stintingly To spare; to expect
+
khả nghi
:
suspicious
+
grape-basket
:
giỏ đựng nho, rổ đựng nho
+
exert
:
dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)to exert oneself cố gắng, rán sức