--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ overkill chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cầm cự
:
To contendmột mình cầm cự với cả một đơn vị địchto contend single-handed with a whole enemy unit
+
vỏ
:
cover, bark, shell, sheath, husk, skin, peel, pot, crust tyre
+
lạc lối
:
lone one's way, get lost
+
cắm ruộng
:
Stake out fields (said of a debtor)
+
cuvier
:
nhà tự nhiên học người Pháp, được biết đến như cha đẻ của giải phẫu học (1769-1832)