--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cắm ruộng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cắm ruộng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắm ruộng
+
Stake out fields (said of a debtor)
Lượt xem: 680
Từ vừa tra
+
cắm ruộng
:
Stake out fields (said of a debtor)
+
hỡi
:
Dear, my dear (used to address an equal or inferior)Hỡi đồng bào!Dear fellow-countrymen!Hỡi cô tát nước bên đàng! (ca dao)My dear young lady who is scooping up water on the road-side!
+
ravenous
:
phàm ăn
+
inactiveness
:
tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì
+
thunder
:
sấm, séta clap of thunder tiếng sét ổn