--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ parade chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
già giang
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Cangue, cang
+
cay độc
:
Biting, cuttinglời châm biếm cay độca cutting sarcasm
+
tautologist
:
người hay dùng phép lặp thừa
+
amusement
:
sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiểnto do something for amusement làm việc để giải tríplace of amusement nơi vui chơi
+
degenerate
:
thoái hoá, suy đồi