già giang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: già giang+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Cangue, cang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "già giang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "già giang":
già giang giỏi giang giối giăng giữ giàng - Những từ có chứa "già giang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
syphilitic syphilous luetic demi-monde errantry spread-eagle Ehrlich chungking syphilology demi-mondaine more...
Lượt xem: 598