--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ parvenue chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngày hội
:
Festive day, festival, festivitiesNgày hội đền HùngThe Hung Festival (in commemoration of Vietnam's fouding fathers)Vui như ngày hội ở làngAs merry as village festivities
+
cầu tài
:
To seek wealthcái cười cầu tàia flattering smile
+
khẩu lệnh
:
Password
+
tu sửa
:
to repair, to mend
+
rốc két
:
Rocket