--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ peacefulness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hơi ngạt
:
Asphyxiating gas
+
gon
:
SedgeChiếu gonSedge mat
+
vaunting
:
khoe khoang, khoác lác
+
lai láng
:
Spill profuselyRượu chảy lai láng trên bànWine spilled profusely on the table
+
nary
:
(được dùng với các danh từ đếm được số ít) lối nói thông tục của 'not a', not one', 'never a' (không một cái nào)heard nary a soundđã không nghe thấy một âm thanh nào