--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ penmanship chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dust-covered
:
bị phủ một lớp bụi, đầy bụi
+
hèn
:
base; vile
+
marvel
:
vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ côngthe marvels of science những kỳ công của khoa học
+
cấp tiến
:
Radicalđảng cấp tiếnThe Radical Party
+
chậm rãi
:
(nói về động tác) Deliberate, leisurelybước đi chậm rãileisurely stepsnói chậm rãito speak deliberatelytrâu chậm rãi nhai cỏthe buffalo leisurely chewed grass