cấp tiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấp tiến+ adjective
- Radical
- đảng cấp tiến
The Radical Party
- đảng cấp tiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấp tiến"
- Những từ có chứa "cấp tiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 542