--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ placative chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
flagellate
:
đánh đòn, trừng trị bằng roi
+
bội số
:
Multiplebội số chunga common multiple
+
eastern samoa
:
lãnh thổ Hoa Kỳ phần phía đông của đảo Samoa
+
audile
:
thuộc, liên quan tới quá trình nghe; thuộc thính giác
+
custody case
:
hành động hợp lệ quyết định quyền nuôi con