--

flagellate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flagellate

Phát âm : /'flædʤəleit/

+ ngoại động từ

  • đánh đòn, trừng trị bằng roi

+ tính từ

  • (sinh vật học) có roi; hình roi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flagellate"
Lượt xem: 406