--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ plump down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bearer
:
người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tảibearer company đơn vị tải thương (tại trận địa)
+
rợp đất
:
Cover a large extent of earth (with flags...)
+
ủy quyền
:
to authorize, to grant power
+
dew worm
:
Giun đất lớn
+
ngày hội
:
Festive day, festival, festivitiesNgày hội đền HùngThe Hung Festival (in commemoration of Vietnam's fouding fathers)Vui như ngày hội ở làngAs merry as village festivities