--

bearer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bearer

Phát âm : /'beərə/

+ danh từ

  • người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải
    • bearer company
      đơn vị tải thương (tại trận địa)
  • vật sinh lợi nhiều
    • a good bearer
      cây sai quả, cây nhiều hoa
  • (vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bearer"
Lượt xem: 489