--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ powerlessness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dàn cảnh
:
to stagesự dàn cảnhThe staging
+
chủng loại
:
Genera and species (sinh vật)
+
rạch ròi
:
clear; distinctlyăn nói rạch ròito speak distinctly
+
cậu ấm
:
Mandarin's son
+
khế
:
carambolakhế ước